Tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình hình kinh tế quốc gia, đồng thời đánh giá khả năng cạnh tranh thương mại toàn cầu. Nếu bạn chưa biết về những yếu tố tác động đến tỷ giá hối đoái, hãy cùng WiGroup khám phá trong bài viết dưới đây.

Tỷ giá USDVND từ 2021 - 2024 WiChart

1/ Cung – cầu ngoại tệ

Tiền tệ được xem như một loại hàng hóa, và tỷ giá hối đoái chịu sự ảnh hưởng của quy luật cung – cầu.

  • Khi cung ngoại tệ lớn hơn cầu: Đồng ngoại tệ trở nên dư thừa trên thị trường, khiến giá trị của nó giảm so với đồng nội tệ. Tỷ giá hối đoái sẽ giảm trong tình huống này.

  • Khi cầu ngoại tệ lớn hơn cung: Nhu cầu sử dụng ngoại tệ tăng, làm giá trị của ngoại tệ tăng lên, đồng nội tệ mất giá và tỷ giá hối đoái tăng.

Ví dụ: Nếu nhập khẩu của một quốc gia tăng mạnh, nhu cầu mua ngoại tệ để thanh toán hàng hóa nhập khẩu sẽ tăng, dẫn đến sự tăng tỷ giá.

2/ Cán cân thanh toán (BOP)

Cán cân thanh toán ghi lại tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia với phần còn lại của thế giới.

  • Khi cán cân thanh toán thâm hụt: Thâm hụt xảy ra khi chi tiêu bằng ngoại tệ lớn hơn thu nhập bằng ngoại tệ, làm tăng nhu cầu ngoại tệ. Điều này khiến tỷ giá hối đoái tăng do đồng nội tệ mất giá.

  • Khi cán cân thanh toán thặng dư: Thặng dư xảy ra khi thu nhập bằng ngoại tệ lớn hơn chi tiêu bằng ngoại tệ, dẫn đến nhu cầu về đồng nội tệ tăng lên và tỷ giá hối đoái giảm.

Ví dụ: Một quốc gia có xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu sẽ có xu hướng thặng dư, giúp ổn định hoặc làm tăng giá trị đồng nội tệ.

Biểu đồ về cán cân thanh toán BOP

3/ Tỷ lệ lạm phát

Như chúng ta đã biết, việc duy trì giá trị đồng tiền quốc gia là một mục tiêu quan trọng của nhiều quốc gia nào trên thế giới. Điều này có nghĩa là mỗi quốc gia đều mong muốn đồng tiền của mình có giá trị tương đương và ổn định khi so sánh với các đồng tiền khác trên thị trường quốc tế. Để đạt được mục tiêu này, một trong những yếu tố quan trọng nhất là kiểm soát tỷ lệ lạm phát ở mức độ hợp lý.

Nếu tỷ lệ lạm phát quá cao, giá trị đồng tiền sẽ giảm sút, gây ra sự mất niềm tin của người tiêu dùng và nhà đầu tư vào đồng tiền đó. Ngược lại, nếu tỷ lệ lạm phát được duy trì ở mức hợp lý, giá trị đồng tiền sẽ được bảo toàn, tạo sự ổn định cho nền kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế cũng như đầu tư. Do đó, việc kiểm soát lạm phát không chỉ là nhiệm vụ của ngân hàng trung ương mà cũng là trách nhiệm của toàn bộ chính phủ và các cơ quan chức năng liên quan.

  • Khi lạm phát cao: Giá trị đồng nội tệ suy giảm, khiến hàng hóa trong nước kém cạnh tranh hơn so với hàng hóa nước ngoài. Điều này làm tăng nhu cầu ngoại tệ, đẩy tỷ giá hối đoái lên cao.

  • Khi lạm phát thấp: Đồng nội tệ ổn định hơn, giữ giá trị so với ngoại tệ, tỷ giá hối đoái giảm.

Giữ lạm phát ở mức độ hợp lý là một cách quan trọng để duy trì giá trị đồng tiền và ổn định tỷ giá.

4/ Lãi suất thị trường

Tương tự như lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái cũng có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau trong nền kinh tế. Theo lý thuyết kinh tế, nguồn vốn thường có xu hướng di chuyển từ những nơi có lãi suất thấp đến những khu vực có lãi suất cao hơn, nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư. Khi lãi suất trong nước tăng lên, điều này sẽ tạo ra sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài, khuyến khích họ đưa vốn vào quốc gia đó.

Sự gia tăng dòng vốn đầu tư nước ngoài không chỉ giúp làm tăng nguồn cung ngoại tệ trong nước, mà còn dẫn đến việc gia tăng giá trị của đồng nội tệ so với các đồng ngoại tệ. Kết quả là tỷ giá hối đoái giữa đồng ngoại tệ và đồng nội tệ có xu hướng giảm. Điều này không chỉ giúp ổn định nền kinh tế mà còn có thể hỗ trợ cho việc nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự biến động của lãi suất và tỷ giá hối đoái cũng chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế toàn cầu, và các yếu tố chính trị xã hội.

5/ Nợ công

Nợ công là một yếu tố quan trọng có thể dẫn đến tình trạng thâm hụt ngân sách quốc gia. Khi ngân sách quốc gia không đủ để chi tiêu, các chính phủ sẽ thường tìm cách huy động nguồn tài trợ từ nước ngoài thông qua việc vay nợ.

Việc này dẫn đến sự gia tăng nguồn cung ngoại tệ trong nền kinh tế, đồng thời cũng làm giảm tỷ giá hối đoái giữa đồng ngoại tệ và đồng nội tệ. Sự gia tăng nguồn ngoại tệ góp phần tạo ra sự ổn định cho tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn, nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro về nợ công trong dài hạn.

Mặt khác, việc gánh chịu một khoản nợ lớn có thể làm gia tăng áp lực lạm phát trong nền kinh tế. Khi một quốc gia phải đối mặt với nợ công lớn, chính phủ có thể phải đưa ra các biện pháp tài chính không bền vững, bao gồm việc in tiền để thanh toán cho khoản nợ.

Việc in tiền mà không có sự hỗ trợ từ sản xuất hàng hóa sẽ dẫn đến tình trạng cung tiền vượt quá nhu cầu, từ đó gây ra lạm phát cao hơn. Lạm phát cao ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái, làm giảm giá trị của đồng nội tệ so với các đồng ngoại tệ khác.

Thêm vào đó, trong trường hợp các quốc gia cần huy động nguồn ngoại tệ để trả nợ lãi, một khi khoản nợ đã được thanh toán hết, nhu cầu sử dụng đồng ngoại tệ sẽ giảm xuống. Điều này có thể dẫn đến sự giảm giá của đồng ngoại tệ và tương ứng, tỷ giá hối đoái cũng sẽ giảm theo.

6/ Thu nhập của quốc gia

Thu nhập của một quốc gia là một yếu tố quan trọng có tác động trực tiếp và gián tiếp đến tỷ giá hối đoái. Khi thu nhập của quốc gia tăng, người dân sẽ thường có xu hướng tăng cường tiêu dùng, bao gồm cả việc mua sắm hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài.

Sự gia tăng nhu cầu tiêu thụ hàng ngoại khiến cho cầu về ngoại tệ tăng lên, điều này dẫn đến việc tỷ giá hối đoái giữa đồng ngoại tệ và đồng nội tệ có xu hướng tăng. Nghĩa là, đồng nội tệ sẽ bị giảm giá so với đồng ngoại tệ, vì người tiêu dùng cần nhiều ngoại tệ hơn để thực hiện các giao dịch mua sắm quốc tế.

Bên cạnh đó, tác động gián tiếp của thu nhập đến tỷ giá hối đoái cũng không thể xem nhẹ. Khi thu nhập bình quân của người dân trong quốc gia tăng lên, đồng nghĩa với việc mức sống của họ cũng được cải thiện.

Sự gia tăng chi tiêu của người dân có thể tạo ra mức cầu cao cho các sản phẩm và dịch vụ trong nước, thúc đẩy phát triển kinh tế. Nếu sức tiêu dùng trong nước tăng nhanh hơn so với sản xuất, có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế bền vững và làm giảm tỷ lệ lạm phát. Khi lạm phát giảm hoặc duy trì ở mức thấp, điều này sẽ đóng góp vào việc củng cố giá trị đồng nội tệ, từ đó làm tăng tỷ giá hối đoái. 

7/ Thâm hụt tài khoản vãng lai

Tài khoản vãng lai là một phần quan trọng trong cán cân thanh toán của một quốc gia, thể hiện sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, cũng như thu nhập từ các nguồn khác như đầu tư và chuyển giao. Nó cho thấy mức độ cân bằng thương mại của một quốc gia so với các đối tác thương mại.

Khi một quốc gia rơi vào tình trạng thâm hụt tài khoản vãng lai, điều này cho thấy quốc gia đó đang tiêu thụ nhiều hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài hơn mức mà họ có thể xuất khẩu. Kết quả là, nhu cầu về ngoại tệ trở nên cao hơn so với nguồn cung ngoại tệ mà quốc gia đó có được từ việc xuất khẩu.

Việc thâm hụt tài khoản vãng lai không chỉ dẫn đến việc quốc gia cần nhiều ngoại tệ hơn để thanh toán cho hàng nhập khẩu, mà còn cho thấy rằng quốc gia đang cung cấp cho đối tác nước ngoài một lượng nội tệ lớn hơn mức cần thiết để mua hàng hóa thực tế.

Điều này có thể dẫn đến tình trạng thừa cung nội tệ trên thị trường ngoại hối, làm giảm giá trị của đồng nội tệ. Khi cung nội tệ vượt quá cầu, đồng nội tệ có xu hướng giảm giá trị so với các đồng ngoại tệ khác, dẫn đến sự giảm tỷ giá hối đoái.

Dữ liệu về cán cân vãng lai - WiChart

8/ Tỷ lệ trao đổi thương mại

Tỷ lệ trao đổi thương mại là chỉ tiêu kinh tế quan trọng, phản ánh mối quan hệ giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia. Cụ thể, tỷ lệ này được tính bằng cách chia giá trị xuất khẩu cho giá trị nhập khẩu.

Tỷ lệ trao đổi thương mại không chỉ cung cấp thông tin về sự cạnh tranh của hàng hóa và dịch vụ của quốc gia trên thị trường quốc tế mà còn liên quan trực tiếp đến các yếu tố kinh tế vĩ mô như cán cân thanh toán và tài khoản vãng lai. Vì nếu một quốc gia có tỷ lệ trao đổi thương mại cao, có nghĩa là xuất khẩu vượt trội hơn so với nhập khẩu. Điều này sẽ làm cải thiện cán cân thanh toán và tài khoản vãng lai của quốc gia đó.

Sự thay đổi trong tỷ lệ trao đổi thương mại có thể tác động đến tỷ giá hối đoái. Khi một quốc gia có tỷ lệ trao đổi thương mại thuận lợi, cầu đối với đồng nội tệ sẽ tăng lên do nhu cầu của nước ngoài đối với hàng hóa xuất khẩu. Ngược lại, nếu tỷ lệ này không thuận lợi, nghĩa là nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, cầu đối với đồng nội tệ có thể giảm, dẫn đến sự giảm giá trị của đồng tiền so với các đồng ngoại tệ khác.

9/ Tình hình chính trị

Hầu hết các nhà đầu tư nước ngoài đều có xu hướng tìm kiếm những quốc gia có tình hình chính trị ổn định để đầu tư. Một nền chính trị ổn định không chỉ mang lại sự an toàn cho các nhà đầu tư mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh.

Khi môi trường chính trị không bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, bạo loạn hay bất ổn xã hội, nhà đầu tư có thể yên tâm hơn trong việc triển khai các dự án, từ đó thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng của người dân.

Bên cạnh đó, các quốc gia với tình hình chính trị ổn định thường áp dụng nhiều chính sách ưu tiên, khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế. Chính phủ có thể đưa ra các biện pháp thu hút đầu tư như tạo điều kiện thuận lợi về thủ tục hành chính, giảm thuế hoặc cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp.

Những chính sách này không chỉ làm tăng sự hấp dẫn của quốc gia trong mắt các nhà đầu tư mà còn khuyến khích dòng vốn vào, góp phần nâng cao tăng trưởng kinh tế. Khi các nhà đầu tư nước ngoài đổ vốn vào một quốc gia, họ thường phải chuyển đổi một lượng lớn đồng ngoại tệ thành đồng nội tệ để phục vụ cho các hoạt động đầu tư.

Sự gia tăng lượng cung đồng nội tệ trong thị trường có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, cụ thể là làm giảm giá trị của đồng ngoại tệ so với đồng nội tệ. Ngược lại, nếu có sự giảm sút trong đầu tư do chính trị bất ổn, nhu cầu về đồng nội tệ có thể giảm, dẫn đến sự tăng giá đồng ngoại tệ và ảnh hưởng xấu đến tỷ giá hối đoái.

10/ Tăng trưởng kinh tế

Bên cạnh yếu tố chính trị, tình hình kinh tế của một quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài. Khi nền kinh tế của một quốc gia phát triển mạnh mẽ, thu nhập và nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng lên, điều này tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp.

Nhà đầu tư nước ngoài thường nhìn vào những dấu hiệu tích cực này như một cơ hội để mở rộng thị trường và tăng doanh thu thông qua việc khai thác nhu cầu tiêu dùng đang tăng.

Khi các nhà đầu tư nước ngoài đổ vốn vào nền kinh tế đang phát triển, họ không chỉ tiến hành xây dựng cơ sở hạ tầng và nhà máy mà còn tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân. Điều này không chỉ thúc đẩy tiêu dùng trong nước mà còn tạo ra sự tăng trưởng kinh tế bền vững. Với việc tăng lượng vốn đầu tư vào nền kinh tế, nhu cầu về đồng nội tệ có thể tăng lên, trong khi cung ngoại tệ cũng sẽ tăng do việc chuyển đổi tiền tệ để đầu tư.

Sự gia tăng cung ngoại tệ do các khoản đầu tư này có thể làm thay đổi tỷ giá hối đoái. Thông thường, khi có sự gia tăng đầu tư nước ngoài, giá trị đồng nội tệ có xu hướng tăng lên so với các đồng ngoại tệ khác, nhờ vào cầu mạnh mẽ từ các nhà đầu tư và nền kinh tế đang trên đà phát triển.

Ngược lại, nếu nền kinh tế nảy sinh những bất ổn, chẳng hạn như suy thoái kinh tế hoặc lạm phát cao, thì các nhà đầu tư có thể rút vốn, gây áp lực giảm giá đồng nội tệ và làm thay đổi tỷ giá hối đoái theo hướng bất lợi.

11/ Chênh lệch giá cả hàng hóa và dịch vụ

Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) là một khái niệm kinh tế quan trọng, nhằm giải thích mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và mức giá hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia khác nhau. Theo lý thuyết này, tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ sẽ được điều chỉnh đến mức mà một rổ hàng hóa và dịch vụ tương đương giữa hai quốc gia có giá trị như nhau khi được chuyển đổi sang cùng một loại tiền tệ.

Có hai dạng chính của lý thuyết PPP:

  1. PPP tuyệt đối: Lý thuyết này cho rằng tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia sẽ phản ánh tương đối giá cả của rổ hàng hóa giống nhau. Nói cách khác, nếu một rổ hàng hóa có giá 100 USD ở Mỹ và 80 EUR ở Eurozone, thì tỷ giá hối đoái mà theo lý thuyết PPP sẽ là 1 USD = 0.80 EUR.

  2. PPP tương đối: Lý thuyết này cho rằng chênh lệch tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia sẽ dẫn đến sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái theo thời gian. Theo lý thuyết này, nếu quốc gia A có tỷ lệ lạm phát cao hơn quốc gia B, đồng tiền của quốc gia A sẽ mất giá so với đồng tiền của quốc gia B.

Một trong những ứng dụng thực tế của lý thuyết PPP là trong việc xác định tỷ giá hối đoái "công bằng" giữa các đồng tiền. Tuy nhiên, trong thực tế, lý thuyết này có thể không luôn chính xác do tồn tại nhiều yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, chẳng hạn như chính sách tiền tệ, rào cản thương mại, chi phí vận chuyển, và sự khác biệt trong nhu cầu hàng hóa và dịch vụ.

12/ Kiều hối

Dòng kiều hối là số tiền mà người lao động, đặc biệt là lao động nước ngoài, gửi về quê hương cho gia đình hoặc bạn bè. Khi dòng tiền kiều hối tăng lên, điều này có những tác động rõ ràng đến cung ngoại tệ và tỷ giá hối đoái của quốc gia đó.

  1. Tăng cung ngoại tệ: Khi người lao động ở nước ngoài gửi tiền về nước, họ thường phải chuyển đổi đồng ngoại tệ (ví dụ: USD, EUR) sang đồng nội tệ (ví dụ: VND) để thực hiện giao dịch tại quê hương. Sự gia tăng dòng kiều hối đồng nghĩa với việc có nhiều đồng ngoại tệ được chuyển đổi sang đồng nội tệ. Điều này làm tăng cung đồng nội tệ trong thị trường ngoại hối.

  2. Giảm tỷ giá hối đoái: Khi cung đồng nội tệ tăng lên mà cầu không thay đổi hoặc tăng chậm, giá trị của đồng nội tệ sẽ có xu hướng tăng lên so với các đồng ngoại tệ khác. Kết quả là, tỷ giá hối đoái (số lượng đồng nội tệ cần thiết để mua một đơn vị của đồng ngoại tệ) sẽ giảm. Nói cách khác, đồng nội tệ mạnh lên so với đồng ngoại tệ.

Ví dụ, nếu lượng kiều hối từ những người làm việc tại nước ngoài tăng đáng kể, điều này sẽ dẫn đến sự tăng cường cung cấp đồng nội tệ trong thị trường. Người tiêu dùng và doanh nghiệp sẽ có nhiều đồng nội tệ hơn để sử dụng, trong khi các nhà đầu tư và thương gia nước ngoài có thể thấy giá trị đồng nội tệ ngày càng mạnh hơn, dẫn đến tỷ giá hối đoái có xu hướng giảm.

Theo Ủy ban Nhà nước, từ năm 1993 đến 2022, lượng kiều hối về Việt Nam đã đạt trên 190 tỷ USD, gần bằng vốn FDI giải ngân trong cùng thời kỳ. Tính đến năm 2023, tổng số này lên tới khoảng 206 tỷ USD. Có khoảng 6 triệu người Việt Nam ở 130 quốc gia, trong đó 2,8 triệu người liên kết với TP.HCM. Mỗi năm, 50% lượng kiều hối chuyển về Việt Nam đều đến TP.HCM. Từ 2012 đến 2023, lượng kiều hối vào TP.HCM qua các kênh đạt hơn 65 tỷ USD, tăng trung bình 3-7% mỗi năm.

13/ Chỉ số DXY

Chỉ số DXY, hay còn gọi là chỉ số đô la Mỹ (US Dollar Index), đo lường sức mạnh của đồng đô la Mỹ so với rổ các đồng tiền của những quốc gia đối tác thương mại lớn, bao gồm Euro, Yên Nhật, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ.

Chỉ số này phản ánh mức độ thay đổi giá trị của đồng đô la Mỹ trên thị trường tài chính quốc tế và có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá của các đồng tiền khác, bao gồm cả tỷ giá của đồng nội tệ của các quốc gia khác.

Bài tổng hợp trên từ WiGroup đã cung cấp thông tin về yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm các công cụ điều hành tỷ giá. Từ đó có thêm thông tin khi quyết định đầu tư, kinh doanh.