Chứng chỉ tiền gửi là một sản phẩm tài chính được phát hành bởi các tổ chức tín dụng, mang lại lãi suất hấp dẫn và tính an toàn cao. Vậy chứng chỉ tiền gửi có gì nổi bật so với gửi tiết kiệm truyền thống? Ưu nhược điểm của hình thức này là gì?

Bài viết sẽ giúp bạn đánh giá toàn diện về chứng chỉ tiền gửi, đồng thời so sánh với gửi tiết kiệm để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

1/ Chứng chỉ tiền gửi là gì?

Chứng chỉ tiền gửi là một sản phẩm tài chính hoặc loại hình đầu tư mà đơn vị phát hành bảo đảm và cung cấp lãi suất hấp dẫn. Được nhiều nhà đầu tư tin dùng khi họ muốn đầu tư mà không muốn chấp nhận rủi ro.

Chứng chỉ tiền gửi, hay Certificate of Deposit (CD) trong tiếng Anh, là một loại giấy tờ có giá do các ngân hàng phát hành để huy động vốn từ cá nhân hoặc tổ chức. Chúng thường có dạng sổ tiết kiệm chứng minh rằng chủ sở hữu đang giữ một khoản tiền gửi với một kỳ hạn nhất định tại ngân hàng phát hành.

Theo quy định của Thông tư 01/2021/TT-NHNN, chứng chỉ tiền gửi được hiểu là một bằng chứng xác nhận nghĩa vụ trả nợ mà tổ chức phát hành có với người mua giấy tờ có giá trong một thời hạn được xác định trước. Tổ chức phát hành có thể là một tổ chức tín dụng hoặc một chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

2/ Các loại hình chứng chỉ tiền gửi

Các loại chứng chỉ tiền gửi bắt đầu xuất hiện vào năm 1961 tại Mỹ và trở nên phổ biến tại Anh. Ban đầu, chúng được coi là loại trái phiếu có khả năng chuyển nhượng hoặc tặng cho người khác.

Từ đó đến nay, chứng chỉ tiền gửi vẫn là một sản phẩm tài chính được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng. Khi đầu tư vào loại chứng chỉ này, nhà đầu tư sẽ nhận được lãi suất định kỳ theo quy định của ngân hàng. Hiện nay, trên thị trường có ba loại chứng chỉ tiền gửi chính:

  1. Chứng chỉ tiền gửi ghi danh: Được xác định rõ chủ sở hữu thông qua chứng chỉ hoặc sổ ghi có tên người sở hữu.

  2. Chứng chỉ tiền gửi vô danh: Là loại giấy tờ có giá mà không có tên chủ sở hữu, dễ dàng chuyển nhượng hoặc tặng lại quyền sở hữu cho người khác.

  3. Chứng chỉ tiền gửi ghi sổ: Không thể chuyển nhượng, thường được bán theo mệnh giá và nhận lãi vào ngày đáo hạn.

Đây là những dạng phổ biến của chứng chỉ tiền gửi mà nhà đầu tư có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu và mục tiêu đầu tư của họ.

Để mua chứng chỉ tiền gửi, người mua cần tuân thủ các điều kiện sau đây:

  1. Quốc tịch và địa chỉ: Phải là người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

  2. Độ tuổi: Phải đủ 18 tuổi trở lên.

  3. Giấy tờ xác thực: Phải có giấy tờ chứng minh nhân thân hợp lệ.

  4. Hoạt động giao dịch tại ngân hàng: Cần có hoạt động giao dịch tại ngân hàng mà người mua chứng chỉ tiền gửi chọn để mua.

Ngoài những điều kiện cơ bản trên, đơn vị phát hành chứng chỉ tiền gửi cũng có thể thiết lập các yêu cầu khác tuỳ theo mục đích cụ thể của họ trong việc phát hành chứng chỉ tiền gửi. Điều này có thể bao gồm các yêu cầu về thu nhập, lịch sử tín dụng hoặc các yêu cầu bổ sung khác để đảm bảo tính bền vững và an toàn của giao dịch.

3/ Ưu và nhược điểm khi đầu tư chứng chỉ tiền gửi

Bảng này giúp bạn cân nhắc giữa các lợi ích và hạn chế của việc đầu tư chứng chỉ tiền gửi, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và kế hoạch tài chính cá nhân.

Ưu điểm

Nhược điểm

Lãi suất cao hơn gửi tiết kiệm: Lãi suất chứng chỉ tiền gửi thường cao hơn so với lãi suất gửi tiết kiệm thông thường.

Thanh khoản thấp: Không thể rút trước hạn hoặc nếu rút sẽ chịu mất lãi hoặc phí phạt.

An toàn cao: Được đảm bảo bởi các tổ chức tín dụng uy tín, ít rủi ro mất vốn.

Không linh hoạt: Thời hạn cố định, không phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn ngắn hạn.

Bảo toàn vốn: Đây là một hình thức đầu tư an toàn cho những người muốn tránh rủi ro lớn.

Cơ hội đầu tư thấp: Không tận dụng được các cơ hội đầu tư sinh lời cao hơn trong thời gian dài.

Dễ dàng đầu tư: Thủ tục đơn giản, không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về tài chính.

Không chống lạm phát hiệu quả: Lãi suất cố định có thể không theo kịp tốc độ lạm phát.

4/ So sánh giữa đầu tư chứng chỉ tiền gửi và gửi tiết kiệm

Tiêu chí

Chứng chỉ tiền gửi

Gửi tiết kiệm

Định nghĩa

Sản phẩm tài chính được phát hành bởi tổ chức tín dụng, cam kết trả lãi suất cố định trong thời hạn nhất định.

Hình thức gửi tiền vào ngân hàng, nhận lãi suất định kỳ hoặc cuối kỳ.

Lãi suất

Thường cao hơn gửi tiết kiệm thông thường.

Lãi suất thấp hơn, phụ thuộc vào kỳ hạn và ngân hàng.

Tính thanh khoản

Khó thanh khoản trước hạn, nếu rút trước hạn thường không được hưởng lãi.

Thanh khoản cao hơn, có thể rút trước hạn nhưng lãi suất thấp.

Thời hạn

Có kỳ hạn cố định (6 tháng, 12 tháng, 24 tháng, v.v.).

Đa dạng kỳ hạn, linh hoạt từ không kỳ hạn đến nhiều năm.

Rủi ro

An toàn cao, ít rủi ro nhưng không phù hợp cho nhu cầu sử dụng vốn linh hoạt.

An toàn cao, dễ rút vốn nhưng lãi suất thường thấp hơn.

Hình thức nhận lãi

Nhận lãi định kỳ hoặc cuối kỳ.

Lãi suất có thể nhận hàng tháng, hàng quý hoặc cuối kỳ.

Mục đích phù hợp

Phù hợp với nhà đầu tư dài hạn, muốn tối ưu hóa lãi suất và không cần sử dụng vốn trong thời gian ngắn.

Phù hợp với người cần sự linh hoạt trong sử dụng tiền, có thể rút vốn bất cứ khi nào.

Khả năng tái đầu tư

Hạn chế tái đầu tư do kỳ hạn cố định.

Dễ dàng tái đầu tư hoặc thay đổi kế hoạch gửi tiền.

Chứng chỉ tiền gửi là hình thức đầu tư an toàn, ít rủi ro. Tuy nhiên, để đầu tư hiệu quả, bạn nên cân nhắc mục tiêu và kế hoạch tài chính dài hạn. Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp.