Chúng ta đều biết rằng ngân hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Từ việc gửi tiết kiệm, vay vốn, thanh toán đến đầu tư, ngân hàng luôn đồng hành cùng chúng ta. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi, đằng sau những giao dịch hàng ngày ấy, ngân hàng kiếm tiền bằng cách nào?
1/ Ai là khách hàng tiềm năng mà ngân hàng hướng tới
Khách hàng của ngân hàng rất đa dạng, có thể chia thành 2 nhóm chính:
Khách hàng cá nhân: Bao gồm tất cả chúng ta, những người có nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng như gửi tiết kiệm, thẻ tín dụng, rút – chuyển tiền, vay vốn mua nhà, mua xe, thanh toán hóa đơn...
Khách hàng tổ chức: Là các doanh nghiệp, công ty, tổ chức khác nhau. Họ có thể là các doanh nghiệp lớn, vừa, nhỏ, thậm chí là các startup. Ngoài ra, các ngân hàng cũng là khách hàng của nhau, cùng với các công ty bảo hiểm và tài chính.
Có thể thấy, các sản phẩm của ngân hàng rất đa dạng và phức tạp. Tuy nhiên, nhìn chung, hoạt động đem lại nhiều lợi nhuận nhất cho ngân hàng vẫn là hoạt động tín dụng. Vậy ngân hàng kiếm tiền từ hoạt động tín dụng của ngân hàng thế nào?
2/ Các nguồn thu nhập của ngân hàng
2.1/ Doanh thu từ hoạt động tín dụng trong ngân hàng
Doanh thu từ hoạt động tín dụng trong ngân hàng chủ yếu đến từ lãi suất mà người vay phải trả. Ngân hàng sử dụng số tiền gửi từ khách hàng để cho vay và thu lãi. Mức lãi suất mà người vay phải trả sẽ cao hơn nếu họ có khả năng trả nợ thấp, thời hạn vay dài, hoặc xếp hạng tín dụng kém.

Ví dụ để minh họa: Anh A vay ngân hàng với lãi suất 9%/năm, trong khi anh B gửi tiết kiệm với lãi suất 6%/năm. Giả sử số tiền mà anh A vay và anh B gửi là như nhau, phần chênh lệch lãi suất 3% trên số tiền vay được gọi là NIM (Net Interest Margin) của ngân hàng. NIM là sự chênh lệch giữa lãi suất cho vay và lãi suất tiết kiệm, và chỉ số này càng cao thì ngân hàng hoạt động càng hiệu quả.
Ngoài ra, số tiền gửi trong tài khoản thanh toán tại ngân hàng được coi là nguồn vốn rẻ, thậm chí gần như miễn phí, để ngân hàng sử dụng cho các hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, chênh lệch lãi suất 3% không phải toàn bộ lợi nhuận của ngân hàng, bởi ngân hàng còn phải chi trả nhiều chi phí khác như lương nhân viên, chi phí vận hành tín dụng (thẩm định, phê duyệt tín dụng, giải ngân, quản lý tín dụng) và các khoản thuế.

Thêm vào đó, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), các ngân hàng thương mại phải tuân thủ tỷ lệ dự trữ bắt buộc, do NHNN quy định. Ví dụ, nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%, khi một khách hàng gửi 5 tỷ đồng, ngân hàng phải giữ lại 500 triệu đồng để gửi vào NHNN.
Đây là một công cụ chính sách tiền tệ giúp điều chỉnh cung tiền. Khi lượng tiền trên thị trường quá nhiều, NHNN có thể tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, buộc các ngân hàng phải giữ lại nhiều tiền hơn, qua đó giảm lượng tiền lưu thông. Tuy nhiên, tỷ lệ này thường không cao.
2.2/ Doanh thu từ hoạt động đầu tư trái phiếu
Nguồn thu nhập chủ yếu của ngân hàng xuất phát từ hoạt động cho vay và lãi suất. Tuy nhiên, để giảm thiểu sự phụ thuộc vào tín dụng và đa dạng hóa nguồn thu, ngân hàng tích cực tham gia vào các hoạt động đầu tư, trong đó đầu tư trái phiếu chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục.
Việc đầu tư trái phiếu không chỉ nhằm mục đích gia tăng thu nhập mà còn là một chiến lược để gia tăng sự kết nối với các khách hàng doanh nghiệp. Điều này giải thích tại sao một số ngân hàng có tỷ lệ đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp cao hơn hẳn so với các ngân hàng khác.
Tại sao ngân hàng lại đầu tư vào trái phiếu?
Đa dạng hóa nguồn thu: Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc quá nhiều vào hoạt động tín dụng.
Tăng lợi nhuận: Lãi suất trái phiếu là một nguồn thu nhập ổn định và có thể dự báo.
Quản lý rủi ro: Đầu tư vào trái phiếu có thể giúp ngân hàng phân bổ rủi ro hiệu quả hơn.
Tăng cường mối quan hệ với khách hàng: Đầu tư vào trái phiếu của các doanh nghiệp là một cách để thể hiện sự tin tưởng và hợp tác lâu dài.
Cải thiện thanh khoản: Một số loại trái phiếu có thể được bán lại dễ dàng trên thị trường, giúp ngân hàng có thêm nguồn vốn khi cần.
Tại sao một số ngân hàng lại đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp nhiều hơn?
Chiến lược kinh doanh: Mỗi ngân hàng có một chiến lược kinh doanh khác nhau. Những ngân hàng có mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp thường đầu tư trái phiếu doanh nghiệp để củng cố mối quan hệ này.
Cơ cấu khách hàng: Nếu một ngân hàng có nhiều khách hàng là doanh nghiệp lớn, họ sẽ có nhiều cơ hội đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp hơn.
Đánh giá rủi ro: Khả năng chấp nhận rủi ro của mỗi ngân hàng là khác nhau. Những ngân hàng có khả năng chấp nhận rủi ro cao hơn thường đầu tư vào các loại trái phiếu có lợi suất cao hơn, nhưng cũng đi kèm với rủi ro mất vốn cao hơn.
2.3/ Các nguồn thu khác của ngân hàng
Hoạt động tín dụng là trụ cột chính trong các hoạt động của ngân hàng, nhưng bị Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quản lý chặt chẽ, khiến việc cho vay bị hạn chế. Do đó, các ngân hàng thương mại phải tìm kiếm thêm các nguồn thu từ những hoạt động phi tín dụng. Một số nguồn thu từ hoạt động phi tín dụng bao gồm:
Thu phí dịch vụ: phí chuyển tiền, phí rút tiền từ ATM, phí phát hành và duy trì thẻ tín dụng, phí SMS, phí dịch vụ bảo hiểm, phí interchange…
Doanh thu từ các hoạt động khác: ngoại hối, thẻ tín dụng, kinh doanh chứng khoán, bán trái phiếu, bảo hiểm...
3/ Khả năng phá sản của ngân hàng
Trong một số trường hợp, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ phá sản nếu vi phạm quy định pháp luật hoặc gặp phải rủi ro nghiêm trọng. Tại Việt Nam, đã có ba ngân hàng bị tước quyền quản trị là GP Bank, CB Bank, và Oceanbank, cùng với Đông Á Bank bị đưa vào diện kiểm soát đặc biệt từ năm 2015.
Lãnh đạo của bốn ngân hàng này đã bị khởi tố và tạm giam do vi phạm các quy định của nhà nước, làm giả hồ sơ, và gây thất thoát hàng nghìn tỷ đồng. Mặc dù vậy, chưa ngân hàng nào trong số này bị phá sản do NHNN đã mua lại các ngân hàng này với giá 0 đồng và xử lý các khoản nợ.
Gần đây nhất chúng ta có thể thấy được sự kiện của ngân hàng Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn (SCB). Cuối ngày 15/10/2022, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) công bố quyết định kiểm soát đặc biệt để ổn định hoạt động của SCB. Theo đó, các hoạt động của SCB sẽ được thực hiện dưới sự kiểm soát của Ngân hàng Nhà nước.
Thêm vào đó, SBV chỉ định những cán bộ có kinh nghiệm, năng lực, trình độ chuyên môn cao từ các ngân hàng thương mại nhà nước (Nhóm Big 4 gồm Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank) để tham gia vào hoạt động quản trị, cũng như điều hành Ngân hàng SCB.
Vào năm 2017, Quốc hội đã thông qua luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, cho phép ngân hàng được phá sản hoặc giải thể. Tuy nhiên, việc một ngân hàng thực sự phá sản là điều khó xảy ra, vì NHNN thường sẽ can thiệp bằng cách:
Trực tiếp bơm tiền để cứu ngân hàng
Thực hiện mua bán hoặc sáp nhập ngân hàng
Quốc hữu hóa ngân hàng
Những biện pháp này giúp NHNN duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng tại Việt Nam, do đó, khả năng một ngân hàng phá sản là rất thấp.
Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về các nguồn thu của ngân hàng và cách thức mà ngân hàng tạo ra doanh thu. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về hoạt động của ngân hàng và thị trường tài chính Việt Nam.
Để hiểu hơn về hoạt động của ngân hàng, bạn có thể đăng ký tham gia khóa học "Đọc hiểu và phân tích Báo cáo tài chính Ngân hàng" do WiEdu tổ chức nhé.