Trong những năm gần đây, ngành ngân hàng Việt Nam đã trải qua sự thay đổi mạnh mẽ về quy mô, hiệu quả hoạt động và chiến lược phát triển, với 27 ngân hàng thương mại niêm yết chiếm gần 30% tổng vốn hóa thị trường. Chính vì vậy, ngành ngân hàng hiện là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến diễn biến trên thị trường chứng khoán, và lợi nhuận ngành luôn nhận được sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư.
Với đặc thù nhạy cảm với biến động lãi suất, chi phí lãi là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua khi phân tích hoạt động của ngân hàng, vì nó chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí và tác động trực tiếp đến biên lợi nhuận cũng như hiệu quả hoạt động của tổ chức. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích chi phí lãi từ góc nhìn cơ cấu nguồn vốn, với các minh họa cụ thể từ trường hợp của VIB và VCB.
1. Cơ cấu nguồn vốn và chi phí lãi
Mỗi ngân hàng đều mang những đặc điểm riêng về chiến lược huy động vốn, do đó, cơ cấu chi phí vốn sẽ có sự phân hóa. Các nguồn huy động chủ yếu của ngân hàng bao gồm:
1.1 Tiền gửi khách hàng
Đây là nguồn vốn chiếm tỷ trọng lớn nhất của ngân hàng. Chi phí lãi từ nguồn này thường phụ thuộc vào lãi suất huy động được quyết định bởi chính sách của ngân hàng và diễn biến lãi suất trên thị trường.
Kỳ hạn ngắn từ 1 - 6 tháng: Hầu hết tiền gửi khách hàng tại các ngân hàng thương mại tập trung ở kỳ hạn dưới 6 tháng, đây cũng là độ trễ để lãi suất huy động thực sự phản ánh lên chi phí lãi của các ngân hàng.
Kỳ hạn trên 6 tháng: Ít phổ biến hơn nhưng mang lại lợi thế về chi phí lãi ổn định trong dài hạn.
1.2 Tiền gửi và vay liên ngân hàng
Đây là nguồn vốn linh hoạt, cho phép ngân hàng bổ sung thanh khoản kịp thời. Tuy nhiên, chi phí lãi từ nguồn này nhạy cảm với các biến động trên thị trường liên ngân hàng, vốn bị ảnh hưởng mạnh bởi các yếu tố như thanh khoản hệ thống, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, và yếu tố quốc tế (như lãi suất Fed).
1.3 Phát hành giấy tờ có giá (Trái phiếu, Chứng chỉ tiền gửi):
Đây là nguồn vốn dài hạn, giúp bổ sung vào nguồn vốn tự có cấp 2 nhưng có chi phí lãi cao hơn so với tiền gửi khách hàng.
1.4 Vốn chủ sở hữu
Dù không tạo ra chi phí lãi trực tiếp, vốn chủ sở hữu là yếu tố quan trọng để đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn, ảnh hưởng gián tiếp đến chi phí huy động.
Phân tích chi phí lãi theo cơ cấu nguồn vốn
Chi phí từ tiền gửi khách hàng: Để phân tích hiệu quả, cần quan sát diễn biến lãi suất huy động trung bình của ngành ngân hàng, mức độ cạnh tranh giữa các ngân hàng trong việc huy động vốn, và tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA). CASA cao giúp ngân hàng giảm áp lực chi phí lãi đáng kể.
Chi phí từ tiền gửi liên ngân hàng: Phụ thuộc vào lãi suất liên ngân hàng, vốn phản ánh thanh khoản hệ thống. Trong điều kiện thanh khoản dồi dào, chi phí này sẽ thấp và ngược lại.
Tỷ lệ huy động vốn: Ngân hàng có cơ cấu nguồn vốn đa dạng và cân bằng thường ít chịu ảnh hưởng tiêu cực hơn khi thị trường biến động.
2. Case study
2 case trong bài phân tích này là VIB và VCB.
Cơ cấu nguồn vốn
VCB: Với gần 75% vốn huy động từ tiền gửi khách hàng và chỉ 5% từ thị trường liên ngân hàng, VCB duy trì sự ổn định chi phí lãi nhờ nguồn vốn ít biến động.

VIB: Huy động gần 50% từ tiền gửi khách hàng, trong khi 25% đến từ tiền gửi và vay liên ngân hàng. Sự phụ thuộc lớn vào thị trường liên ngân hàng khiến ngân hàng này nhạy cảm hơn với biến động lãi suất.

Diễn biến chi phí lãi trong Q2/2024
VCB: Chi phí lãi giảm, tương quan với sự hỗ trợ từ lãi suất huy động ổn định. Điều này góp phần củng cố biên lợi nhuận và khả năng kiểm soát chi phí.

VIB: Mặc dù lãi suất huy động thuộc nhóm thấp, chi phí lãi vẫn tăng. Nếu nhìn tương quan với cơ cấu vốn thì VIB chịu tác động từ những biến động trên thị trường liên ngân hàng.

3. Kết luận
Việc kết hợp phân tích cơ cấu nguồn vốn và biến động lãi suất trên thị trường 1 (tiền gửi khách hàng) và thị trường 2 (liên ngân hàng) cho phép nhận diện xu hướng chi phí lãi trước ít nhất 3 tháng. Điều này không chỉ giúp dự đoán chính xác hơn về xu hướng chi phí lãi trong tương lai, mà còn là cơ sở vững chắc để đánh giá tiềm năng tăng trưởng thu nhập của từng ngân hàng. Nhất là khi ngành ngân hàng luôn chịu tác động từ môi trường vĩ mô, việc bóc tách và theo dõi chi phí lãi một cách có hệ thống sẽ là một phần không thể thiếu cho Dashboard phân tích ngân hàng.

Link biểu đồ: wichart.vn/VCB?ws=776d06e4-061e-4b6c-80ac-c2baa80b12f9