Các cá nhân hay doanh nghiệp đang trăn trở về việc hỗ trợ tài chính thường xuyên đến sự góp mặt của hình thức tín dụng ngân hàng nhằm đáp ứng toàn diện nhu cầu đầu tư, kinh doanh và chi tiêu. Hãy cùng WiChart khám phá sâu hơn về các nghiệp vụ ngân hàng thương mại để bạn có thể sở hữu một kiến thức phong phú, có cái nhìn tổng quan và chi tiết và toàn diện hơn. 

Nghiệp vụ ngân hàng là gì?

Nghiệp vụ ngân hàng là các hoạt động chủ yếu góp phần đáng kể vào việc tạo ra lợi nhuận khổng lồ cho ngân hàng bao gồm hoạt động kinh doanh tiền tệ cùng với những dịch vụ ngân hàng đa dạng.

Với vai trò không thể thiếu của nhân sự ngân hàng, nghiệp vụ ngân hàng trở thành một yếu tố cốt lõi mà mỗi cá nhân đều cần phải nắm vững. Đây là một lĩnh vực bao gồm nhiều hoạt động phức tạp, bao quanh từ kinh doanh, giao dịch, đầu tư tiền tệ, quản lý chi phí, tài chính và nhiều khía cạnh khác của hoạt động ngân hàng. Cụ thể với hàng loạt công việc diễn ra thường xuyên và quan trọng như:

  • Thực hiện các giao dịch tiếp nhận tiền gửi từ khách hàng, đảm bảo tính chính xác và an toàn trong việc quản lý số tiền này.

  • Sử dụng tài nguyên vốn để cung cấp các khoản tín dụng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng và đồng thời tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.

  • Cung cấp các dịch vụ thanh toán đa dạng và tiện ích, như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, và các hình thức thanh toán trực tuyến, nhằm đáp ứng nhanh chóng và thuận tiện cho nhu cầu giao dịch của khách hàng.

  • Đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng thông qua việc tiến hành mọi công việc trên một cách chính xác, nhanh chóng và an toàn.

Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại

Trong thế giới của các tổ chức ngân hàng thương mại, hoạt động hằng ngày của họ không chỉ tập trung vào việc quản lý và giao dịch tiền tệ mà còn đòi hỏi sự đa năng và chuyên nghiệp. Ngân hàng thương mại không chỉ đơn thuần là một tổ chức tài chính, mà còn được coi như một doanh nghiệp thương mại vượt trội. Sáu nhiệm vụ then chốt quan trọng không thể bỏ qua trong lĩnh vực ngân hàng mà bạn cần phải nắm vững để tham gia và phát triển trong môi trường này:

Nghiệp vụ huy động vốn của ngân hàng thương mại

Việc triển khai nghiệp vụ huy động vốn tại các ngân hàng thương mại là một biện pháp thông minh và hiệu quả để giúp ngân hàng tránh được những tình huống rủi ro tiềm tàng khi vận dụng nguồn lực tài chính.

Với nghệ thuật xoay vòng dòng tiền một cách khéo léo và linh hoạt góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và tăng cường sức mạnh tài chính của tổ chức. Cơ cấu nguồn vốn của ngân hàng được biểu thị chi tiết thông qua hai loại:

Vốn tự có

Đây là vốn tự có đại diện cho số tiền mà ngân hàng sở hữu hoặc được sở hữu từ khi thành lập, bao gồm vốn điều lệ và quỹ dự trữ, được xem là hai phần cơ bản có tính chất và đặc điểm riêng biệt.

Cụ thể, vốn điều lệ là số tiền mà ngân hàng sở hữu sẽ được ghi chép trong bản điều lệ và được định rõ từ giai đoạn thành lập ngân hàng thương mại. Khoản vốn này có thể được điều chỉnh theo nhiều mức độ khác nhau, tùy thuộc vào tình hình và tình trạng của ngân hàng trong quá trình phát triển.

Vốn điều lệ có vai trò quan trọng trong nhiều nhiệm vụ, bao gồm: Mua sắm tài sản và thiết bị, góp vốn vào các liên doanh để thúc đẩy sự phát triển, cung cấp dịch vụ vay vốn, thực hiện các dịch vụ ngân hàng và các hoạt động khác.

Ngoài ra, quỹ dự trữ được hình thành từ hai loại quỹ chính, đó là: quỹ dự trữ bổ sung cho vốn điều lệ và quỹ dự trữ đặc biệt để giảm thiểu rủi ro. Các khoản quỹ này được hình thành từ việc dành một phần lợi nhuận ròng hàng năm với mục tiêu bảo vệ an toàn trong các hoạt động kinh doanh và tăng cường nguồn vốn tự có của ngân hàng.

Vốn được coi là tự có

Là những nguồn kinh phí được dự định sử dụng trong thời gian tới, nhưng hiện tại đang không được sử dụng hoặc chưa có nhu cầu cụ thể, chẳng hạn như tiền lương chưa được trả, quỹ thưởng hoặc quỹ dành cho việc khấu hao tài sản cố định.

Mặc dù tỷ lệ của những nguồn này không lớn (dưới 10%), nhưng chúng lại mang ý nghĩa quan trọng và đóng vai trò không thể thiếu trong hoạt động của mỗi ngân hàng, bởi vì:

  • Phản ánh tình hình tài chính của ngân hàng, cho phép đánh giá mức độ ổn định và khả năng thanh toán của tổ chức tài chính này.

  • Có sức ảnh hưởng đến quy mô và phạm vi hoạt động của ngân hàng, quyết định việc mở rộng hoặc thu hẹp các dịch vụ và sản phẩm tài chính.

  • Cung cấp một cơ sở để thu hút nguồn vốn từ các bên liên quan và dùng để cho vay.

Nhờ vào vốn được coi là tự có này được ngân hàng coi như nguồn tài nguyên tự nhiên, giúp đối phó và giảm thiểu những rủi ro khi giá trị của tài sản giảm sút, hạn chế khả năng thanh toán và nguy cơ phá sản của tổ chức tài chính này.

Bên cạnh hai loại nguồn vốn ngân hàng nêu trên, còn có các loại vốn của ngân hàng thương mại khác như: 

Vốn tiền gửi

Bao gồm các loại vốn như

  • Tiền gửi không kỳ hạn - là số tiền mà ngân hàng lưu trữ trong tài khoản vãng lai của khách hàng, với hình thức gửi tiền này có lãi suất khá thấp so với các hình thức gửi tiền khác.

  • Tiền gửi có kỳ hạn - là một hình thức tài chính mà người dân có thể sử dụng để đầu tư tiền của mình vào ngân hàng trong một khoảng thời gian cụ thể, từ một tháng đến vài năm. 

  • Tiền gửi tiết kiệm - sẽ thực hiện việc gửi ngân sách tiết kiệm của khách hàng vào một ngân hàng theo các kỳ hạn khác nhau, bao gồm 1, 3, 6, 9, 12 tháng hoặc thậm chí 1 năm, với mức lãi suất đã được ngân hàng công bố trước đó.

Lãi suất huy động 12 tháng theo từng nhóm ngân hàng 2021 - 2024

Vốn đi vay

Bao gồm các loại vốn đi vay như

  • Vay từ ngân hàng trung ương: Nghĩa là ngân hàng nhà nước sẽ đảm bảo, hỗ trợ và cho phép ngân hàng thương mại vay tiền trong trường hợp gặp khó khăn về nguồn lực tài chính hoặc thiếu hụt tiền mặt.

  • Vay ngắn hạn của các tổ chức tín dụng khác ở các khoản dự trữ: Với mục tiêu bảo đảm tất cả ngân hàng đều duy trì mức dự trữ bắt buộc, các ngân hàng bị thiếu dự trữ sẽ tìm cách vay mượn từ những ngân hàng dư thừa trong một khoảng thời gian ngắn, thường kéo dài dưới một tuần.

  • Vay từ các công ty: Trong các khu vực đang phát triển, các ngân hàng thương mại có thể tận dụng nhiều cơ hội vay vốn từ nhiều công ty khác nhau nếu không muốn lựa chọn sử dụng ngân hàng nhà nước hoặc các tổ chức tín dụng. Có hai hình thức vay vốn mà ngân hàng có thể áp dụng: Vay ngắn hạn thông qua việc mua lại hợp đồng và vay từ công ty mẹ.

  • Vay từ thị trường tài chính trong nước: Đây là sự lựa chọn đáng tin cậy cho ngân hàng thương mại khi muốn vay vốn là thị trường tài chính nội địa với hai phương thức phổ biến: Chứng chỉ tiền gửi có thể chuyển nhượng và trái phiếu ngân hàng.

  • Vay từ nước ngoài: Nhiều tổ chức ngân hàng đã áp dụng phương thức vay vốn thông qua việc phát hành phiếu nợ, nhằm tiếp cận tài chính quốc tế và thu hút vốn đô la Mỹ từ các nguồn vay nước ngoài.

  • Các nguồn vốn khác: Có một loạt các nguồn vốn quan trọng mà chúng ta có thể liệt kê như sau: Vốn tài trợ, vốn đầu tư và phát triển, vốn uỷ thác đầu tư, vốn hình thành trong quy trình hoạt động. Những nguồn vốn trên đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và xây dựng cơ sở hạ tầng cho các doanh nghiệp và dự án. Chúng cung cấp sự hỗ trợ tài chính cần thiết để thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển bền vững trong nền kinh tế.

Nghiệp vụ nhận tiền gửi

Nhận tiền gửi là một trong những nghiệp vụ cơ bản không thể thiếu trong hệ thống ngân hàng. Với vai trò của các ngân hàng thương mại, họ sẽ thu nhận số tiền gửi từ các doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức khác, sau đó sẽ trả lãi và khoản gốc khi có yêu cầu rút tiền từ những khoản tiền gửi này.

Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt và an toàn cho khách hàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi để ngân hàng phát triển và duy trì sự tin cậy của khách hàng.

Nghiệp vụ cho vay của ngân hàng thương mại

Cho vay là một hoạt động cốt lõi của ngành ngân hàng thương mại, có tác động trực tiếp đến hiệu quả của hoạt động kinh doanh. Thông thường, nguồn vốn huy động chủ yếu đến từ hoạt động tiền gửi, bao gồm tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi thanh toán. Để thuận tiện cho quá trình kiểm định, ngân hàng đã phân loại các khoản vay thành nhiều loại, cụ thể:

Dựa vào mục đích vay

Dựa vào mục đích, nhu cầu mà sẽ có các khoản vay phù hợp như: Vay thương mại, vay thuê mua - được sử dụng để hỗ trợ khách hàng thuê mua các tài sản cố định, vay nông nghiệp, vay liên quan đến bất động sản (cung cấp khoản vay để mua, xây dựng, sửa chữa hoặc phát triển các tài sản bất động sản), vay kinh doanh, vay nông nghiệp, vay bất động sản, vay công nghiệp và thương mại (dạng vay ngắn hạn nhằm bổ sung vốn lưu động cho các hoạt động liên quan đến công nghiệp, thương mại, dịch vụ,...), cho thuê mua và các hình thức khác

Dựa vào thời hạn vay của khách hàng

Ngân hàng thương mại chia thời gian cho vay cá nhân và tổ chức thành ba loại: :

  1. Cho vay ngắn hạn dưới 12 tháng: Thường được sử dụng để hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp thiếu hụt vốn lưu động.

  2. Cho vay trung hạn từ 1 đến 3 năm: Thích hợp cho các hoạt động đầu tư và mua sắm tài sản cố định.

  3. Cho vay dài hạn từ 3 năm trở lên: Dành cho việc xây dựng nhà ở và các dự án đầu tư lớn.

Hai hình thức giá trị là cho vay bằng tiền (hình thức cung cấp khoản vay bằng tiền mặt), vay bằng tài sản (cung cấp khoản vay dựa trên giá trị của tài sản cố định)

  • Mức độ uy tín của người vay: Một là vay thế chấp - Đòi hỏi khách hàng thế chấp tài sản có giá trị như nhà cửa, sổ đỏ, xe ô tô để nhận khoản vay. Hai là cho vay tín chấp - dựa trên uy tín cá nhân của người vay, thủ tục đơn giản hơn.

  • Dựa vào phương pháp hoàn trả: Vay trả góp - khách hàng có thể chọn phương thức trả góp theo thời gian nhất định, Vay trả một lần - Khách hàng hoàn trả khoản vay và lãi suất vào cuối kỳ vay.

Nghiệp vụ đầu tư

Ngoài các hoạt động kinh doanh truyền thống, ngân hàng còn sẽ triển khai một loạt các nghiệp vụ đầu tư đa dạng như mua bán chứng khoán (bao gồm cổ phiếu và trái phiếu) và đầu tư vào chứng chỉ quỹ. Những hoạt động liên quan đến đầu tư của ngân hàng không chỉ giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về lĩnh vực này mà còn mang lại lợi nhuận cho ngân hàng từ việc đầu tư này.

Pháp luật Việt Nam cho phép ngân hàng thương mại sử dụng vốn từ nguồn vốn điều lệ và quỹ dự trữ để thực hiện các hoạt động sau đây: Góp vốn, mua cổ phần của doanh nghiệp, mua cổ phiếu của các tổ chức tín dụng.

Tuy các hoạt động trên đều được pháp luật cho phép, ngân hàng vẫn cần thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng các quyết định đầu tư sẽ mang lại lợi ích bền vững và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của mình.

Nghiệp vụ kinh doanh đối ngoại

Nghiệp vụ kinh doanh đối ngoại trong ngành ngân hàng là một lĩnh vực quan trọng và phức tạp, liên quan đến việc mua bán ngoại tệ và huy động các nguồn vốn ngoại tệ nhằm tạo điều kiện cho ngân hàng có thể đầu tư và cho vay, nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

Những hoạt động đáng chú ý của nghiệp vụ kinh doanh đối ngoại như: mua bán ngoại tệ,  huy động nguồn vốn ngoại tệ, vay mua hay bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế, chiết khấu và tái chiết khấu các bộ chứng từ và dịch vụ liên quan đến ngoại hối theo chính sách quản lý của nhà nước, hoạt động bảo lãnh và tái bảo lãnh cho công dân Việt Nam.

Một số nghiệp vụ ngân hàng khác

Ngoài những hoạt động ngân hàng truyền thống, còn tồn tại một số nghiệp vụ ngân hàng khác vô cùng đa dạng và phức tạp, gắn liền với sự phát triển và tiến bộ của thời đại ngày nay. Mỗi nghiệp vụ đều mang đến sự tiện lợi và hỗ trợ tối đa cho khách hàng trong quá trình giao dịch và quản lý tài sản.

Bên cạnh các nhiệm vụ trên, ngân hàng thương mại sẽ đảm nhiều trọng trách và công việc phức tạp khác như sau: Dịch vụ chuyển tiền, dịch vụ thu và chi của ngân hàng, dịch vụ ủy thác, dịch vụ mua bán hộ

Các nghiệp vụ ngân hàng không chỉ giới hạn trong việc giao dịch và quản lý tài sản, mà còn mang đến sự tiện lợi và hỗ trợ toàn diện cho khách hàng. Qua đó, ngân hàng không chỉ là một nơi để lưu trữ tiền mặt mà còn là một đối tác đáng tin cậy và thông minh cho mọi người.

Tìm hiểu về tín dụng ngân hàng

Các cá nhân hoặc doanh nghiệp đang có nhu cầu tài chính thường tìm đến hình thức tín dụng ngân hàng để đáp ứng các yêu cầu về đầu tư, kinh doanh, chi tiêu và nhiều mục đích khác. Có thể hiểu đơn giản rằng, tín dụng ngân hàng là một hình thức vay mượn giữa người vay và người cho vay. Trong đó, người cho vay sẽ cung cấp tiền hoặc hàng hóa, vật chất cho người vay, và người vay sẽ cam kết hoàn trả đúng hạn và bao gồm cả lãi suất đã được thỏa thuận.

Trước khi quyết định vay tiền, khách hàng cần hiểu rõ các đặc điểm của tín dụng ngân hàng. Dưới đây là một số điểm quan trọng, cụ thể:

  • Phù hợp với nhiều đối tượng.

  • Cho vay bằng tiền

  • Linh hoạt về thời gian vay

  • Đáp ứng nhu cầu tài chính tối đa

Hiện nay, tín dụng ngân hàng có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như thời gian vay, đối tượng, mục đích sử dụng vốn và tính chất đảm bảo tiền vay. Dưới đây là một số phân loại chính:

  • Phân loại dựa trên thời hạn vay từ ngắn hạn đến dài hạn

  • Phân loại dựa trên đối tượng vay - đa dạng tín dụng cá nhân và doanh nghiệp

  • Phân loại dựa trên mục đích sử dụng vốn 

  • Phân loại dựa trên tính chất đảm bảo tiền vay 

  • Phân loại dựa trên lãnh thổ hoạt động từ nội địa đến quốc tế

Như vậy, tín dụng ngân hàng có nhiều phân loại khác nhau để phục vụ các nhu cầu tài chính của khách hàng. Khách hàng cần hiểu rõ các điều này để có quyết định vay tín dụng phù hợp và đạt được lợi ích cao nhất từ việc sử dụng vốn.

Tóm lại, ngân hàng chính là một thành phần không thể thiếu và vô cùng quan trọng trong việc duy trì và phát triển của xã hội. Sự hiện diện của ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc mang lại sự thuận tiện, thoải mái và tiện ích cho cuộc sống của chúng ta.

Để trải nghiệm dịch vụ vay tín dụng một cách thuận lợi, an toàn và hiệu quả, khách hàng nên lựa chọn những ngân hàng đáng tin cậy và đã có nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trên thị trường tài chính Việt Nam. Điều này sẽ giúp bạn an tâm và tự tin hơn khi tiếp cận với các dịch vụ và sản phẩm ngân hàng.

Để hiểu hơn về hoạt động của ngân hàng, bạn có thể đăng ký tham gia khóa học "Đọc hiểu và phân tích Báo cáo tài chính Ngân hàng" do WiEdu tổ chức nhé.